Trung tâm sản phẩm

Thiết bị đầu cuối kết nối thông minh
Giao thông thông minh

Giải pháp giao thông thông minh HKC bao phủ toàn bộ các môi trường giao thông như xe buýttai game ban ca, tàu điện ngầm, tàu cao tốc và sân bay. Bằng cách tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây cùng hệ thống mạng vạn vật (IoT), giải pháp này giúp số hóa và hiện đại hóa việc quản lý cũng như vận hành trong nhiều tình huống giao thông khác nhau, mang đến trải nghiệm di chuyển thông minh và tiện lợi hơn cho người dân.

Giao thông thông minh
Bộ sưu tập bản đồ sao

Kết cấu hộp và mô-đun tách biệt

Độ chính xác ghép màn hình ≤079king1,1mm

Tần số làm tươi lên đến 3840Hz đảm bảo hiệu suất hiển thị chất lượng cao

Không có hiện tượng sóng nước hoặc ánh sáng màn hình

Số cấp xám đạt 24bit

Màu sắc79king1, khả năng phục hồi màu và biểu hiện chi tiết ở độ sáng thấp của màn hình nổi bật hơn

Kết cấu hộp kín hoàn toàn

Có thể đạt mức chống va đậpbắn cá săn thưởng, chống nước, chống bụi cao, bảo vệ màn hình hiệu quả

Xem thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
  • Khoảng cách pixel (mm)
    1.25
    1.5625
    1.875
    2.5
  • Mật độ pixel (m²)
    640,000
    409,600
    284,444
    160,000
  • Độ phân giải hộp (pixel)
    480×270
    384×216
    320×180
    240×135
  • Loại LED
    SMD1010
    SMD1212
    SMD1515
    SMD2121
  • Độ sáng hiển thị (CD/m²)
    Điều chỉnh được 100–800 CD/m²
    Điều chỉnh được 100–800 CD/m²
    Điều chỉnh được 100–800 CD/m²
    Điều chỉnh được 100–800 CD/m²
  • Kích thước hộp
    600×337.5×58mm
    600×337.5×58mm
    600×337.5×58mm
    600×337.5×58mm
  • Hiệu chỉnh pixel
    Hỗ trợ chức năng hiệu chỉnh sắc độ và độ sáng
    Hỗ trợ chức năng hiệu chỉnh sắc độ và độ sáng
    Hỗ trợ chức năng hiệu chỉnh sắc độ và độ sáng
    Hỗ trợ chức năng hiệu chỉnh sắc độ và độ sáng
  • Cấp độ xám (Bit)
    12~16 Bit
    12~16 Bit
    12~16 Bit
    12~16 Bit
  • Nhiệt độ màu màn hình
    Điều chỉnh được 2000k–10000k
    Điều chỉnh được 2000k–10000k
    Điều chỉnh được 2000k–10000k
    Điều chỉnh được 2000k–10000k
  • Phương thức điều khiển
    Điều khiển dòng không đổi
    Điều khiển dòng không đổi
    Điều khiển dòng không đổi
    Điều khiển dòng không đổi
  • Tần số chuyển khung
    60Hz、120Hz (3D)
    60Hz、120Hz (3D)
    60Hz、120Hz (3D)
    60Hz、120Hz (3D)
  • Tần số làm mới
    ≥3840Hz
    ≥3840Hz
    ≥3840Hz
    ≥3840Hz
  • Điện áp hoạt động
    AC100V-240V,50-60Hz
    AC100V-240V,50-60Hz
    AC100V-240V,50-60Hz
    AC100V-240V,50-60Hz
  • Công suất trung bình
    ≤300W/m²
    ≤300W/m²
    ≤300W/m²
    ≤300W/m²
  • Công suất đỉnh
    ≤800W/m²
    ≤800W/m²
    ≤800W/m²
    ≤800W/m²
  • Tuổi thọ LED
    100,000 hrs
    100,000 hrs
    100,000 hrs
    100,000 hrs
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động
    -10°C~+40°C
    -10°C~+40°C
    -10°C~+40°C
    -10°C~+40°C
  • Phạm vi nhiệt độ lưu trữ
    -25%°C~+60°C
    -25%°C~+60°C
    -25%°C~+60°C
    -25%°C~+60°C
  • Độ ẩm môi trường hoạt động
    10%–90%RHbắn cá săn thưởng, không ngưng tụ
    10%–90%RHtai game ban ca, không ngưng tụ
    10%–90%RH79king1, không ngưng tụ
    10%–90%RHtai game ban ca, không ngưng tụ
  • Trọng lượng hộp
    7.3 kg
    7.3 kg
    7.3 kg
    7.3 kg
Hiển thị thêm thông số kỹ thuật