Về chúng tôi

Màn hình máy tính
Màn hình máy tính
Dòng màn hình HKC bao gồm các sản phẩm có kích thước từ 1979king1,5 đến 49 inch, với thiết kế mặt phẳng hoặc cong, sở hữu những ưu điểm như viền mỏng ba cạnh, độ phân giải cao, tần số quét nhanh, dải màu rộng và tiêu thụ điện năng thấp. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu truyền thống của thị trường mà còn đang phát triển các dòng sản phẩm cao cấp hơn, phù hợp cho nhiều lĩnh vực như chơi game, làm việc văn phòng và sử dụng cá nhân, mang đến sự hài lòng tối đa cho người dùng.
Đặc điểm 1
Thiết kế vi cạnh viền ba mặt

Màn hình HKC được trang bị thiết kế viền mỏng ở ba phíabóng đá ngoại hạng anh mới nhất, giúp loại bỏ hoàn toàn sự cản trở về mặt thị giác do khung đ Đồng thời, nó mang lại trải nghiệm góc nhìn rộng hơn, tạo cảm giác đắm chìm sâu sắc. Với khả năng hiển thị rõ nét, tần số quét cao, dải màu rộng và thời gian phản hồi nhanh, sản phẩm mang đến chất lượng hình ảnh phong phú và chi tiết hơn cho người dùng.

Đặc điểm 2
Hiển thị chuyên nghiệp

Tích hợp dải màu cao79king1, độ phân giải cao, tính đồng đều cao

Đặc điểm 3
Điện tử thể thao

Tần số quét cực cao cùng thời gian phản hồi nhanh chóngbóng đá ngoại hạng anh mới nhất, hỗ trợ công nghệ HDR và Free Sync, giúp ngăn ngừa hiện tượng xé hình, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà và chân thực hơn cho người chơi.

Đặc điểm 4
Bảo vệ mắt khỏe mạnh

Được chứng nhận hiển thị ánh sáng xanh thấp của TÜVtai game ban ca, có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu bảo vệ mắt của người dùng

Bảng thông số sản phẩm màn hình doanh nghiệp


Kích thước Tỷ lệ khung hình Phẳng / cong Loại tấm nền Độ phân giải Tần số làm mới (Hz) Độ sáng (nits) Thời gian phản hồi (ms) Dải màu (% )
19.5 16:9 Phẳng TN 1600*900 60Hz 220nits 5ms 68% NTSC
21.5 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz 220nits GTG 5ms(W/ OD) 68% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz 220nits GTG 5ms(W/ OD) 68% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
21.45 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
21.5 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 14ms/7ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 14ms/7ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz/100Hz 250nits GTG 7ms(W/ OD) ADOBE 95%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300nits GTG 7ms(W/ OD) ADOBE 95%
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 300nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 95%tai game ban ca,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 95%79king1,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300/400nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 95%bóng đá ngoại hạng anh mới nhất,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 300nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 90%bóng đá ngoại hạng anh mới nhất,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300 nits (có thể đạt tối đa 400) GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 90%tai game ban ca,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300 nits (có thể đạt tối đa 400) GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 90%bóng đá ngoại hạng anh mới nhất,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
21.45 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
24.5 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC

*Sản phẩm xin vui lòng tham khảo mẫu thực tế79king1, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.


Bảng thông số sản phẩm màn hình điện tử thể thao


Kích thước Tỷ lệ khung hình Phẳng / cong Loại tấm nền Độ phân giải Tần số làm mới (Hz) Độ sáng (nits) Thời gian phản hồi (ms) Dải màu (% )
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 165Hz 250nits 1 mili giây (MPRT)79king1, GTG 4 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT)tai game ban ca, GTG 4 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng VA/IPS 2560*1440 144Hz 300nits 1 mili giây (MPRT)bóng đá ngoại hạng anh mới nhất, GTG 4 mili giây DCI P3 90%
23.8 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 1920*1080 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT)bóng đá ngoại hạng anh mới nhất, GTG 4 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 1920*1080 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT)bóng đá ngoại hạng anh mới nhất, GTG 1 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 1920*1080 240Hz 300nits 1 mili giây (MPRT)79king1, GTG 1 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 2560*1440 165Hz 400nits 1 mili giây (MPRT)tai game ban ca, GTG 1 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng VA 2560*1440 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT)79king1, GTG 1 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz 250nits 1 mili giây (MPRT)tai game ban ca, GTG 7 mili giây DCI P3 90%,
Adobe 95%(CIE 1976),
SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 144Hz 250nits 1 mili giây (MPRT)bóng đá ngoại hạng anh mới nhất, GTG 2 mili giây DCI P3 90%,
Adobe 95%(CIE 1976),
SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz 250nits 1 mili giây (MPRT)bóng đá ngoại hạng anh mới nhất, GTG 4 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS
2560*1440 165Hz 400nits GTG 1 mili giây DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 240 Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 170Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz/180Hz/240Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 170Hz / 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 160Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 1920*1080 165Hz/180Hz/240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 170Hz / 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1 mili giây
DCI P3 90%
39.5 21:9 Phẳng IPS 3440*1440 144 Hz (tối đa 155 Hz OD) 400nits(TYP) 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%


*Sản phẩm xin vui lòng tham khảo mẫu thực tếbóng đá ngoại hạng anh mới nhất, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.